Characters remaining: 500/500
Translation

se désintéresser

Academic
Friendly

Từ "se désintéresser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự mình không quan tâm đến" hoặc "không còn hứng thú với điều đó". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc một người không còn chú ý hay không còn quan tâm đến một vấn đề, một hoạt động hay một người nào đó.

Cấu trúc:
  • "Se désintéresser" được cấu tạo từ "se" (phản thân) "désintéresser" (không quan tâm).
  • Cách chia động từ này sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ. Ví dụ:
    • Je me désintéresse (Tôi không quan tâm)
    • Tu te désintéresses (Bạn không quan tâm)
    • Il/Elle se désintéresse (Anh/ ấy không quan tâm)
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il se désintéresse de l'école. (Anh ấy không còn quan tâm đến trường học.)
  2. Câu phức:

    • Après avoir été passionnée par la musique, elle s'est désintéressée avec le temps. (Sau khi từng đam mê âm nhạc, ấy đã không còn hứng thú nữa theo thời gian.)
Cách sử dụng nâng cao:

"Se désintéresser" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự thiếu quan tâm, không chỉ đối với con người mà còn đối với các vấn đề xã hội, chính trị, hay sở thích cá nhân.

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Désintéresser (không quan tâm): Sử dụng trong ngữ cảnh không yếu tố phản thân.
  • Ignorer (bỏ qua): Nghĩakhông biết hoặc không thèm quan tâm đến điều .
  • Négliger (xao nhãng): Có nghĩakhông chăm sóc hoặc không chú ý đến điều đó.
Chú ý phân biệt:
  • "Se désintéresser" tính chất không quan tâm tự nguyện, trong khi "ignorer" có thể mang nghĩakhông nhận thức hay không biết.
  • "Négliger" thường mang hàm ýmặc dù biết nhưng không chú ý đúng mức.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom cụ thể cho từ này, nhưng có thể sử dụng các câu như:
    • "Se désintéresser de quelque chose" (không quan tâm đến điều ).
Tóm lại:

"Se désintéresser" là một động từ phản thân rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự không quan tâm.

tự động từ
  1. không quan tâm đến

Comments and discussion on the word "se désintéresser"